--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comparative anatomy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comparative anatomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comparative anatomy
+ Noun
bộ môn giải phẫu học.
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
comparative anatomy
:
bộ môn giải phẫu học.
+
coming into court
:
việc tham dự theo nghi lễ của một đảng phái trong hoạt động nào đó.
+
unconditional
:
không điều kiện
+
dicotyledon
:
(thực vật học) cây hai lá mầm
+
ebro river
:
Sông Ebro - một con sông ở đông bắc Tây Ban Nha; chảy vào Địa Trung Hải